Điện thoại:+86-513-88779999
Email:[email protected]
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 Bộ |
| Chi tiết đóng gói: | Hộp gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 25ngày/Thương lượng |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C, Western Union, Paypal |
| Chứng chỉ: | UL, IEC, CE, CCC, ISO |
Máy biến áp điện áp cao, sử dụng phần mềm phân tích và các quy trình tính toán, kiểm định để thiết kế tối ưu cho lõi máy biến áp, cuộn dây, thân máy, đầu nối, thùng dầu, v.v., thực hiện kiểm định toàn diện để đảm bảo hiệu suất sản phẩm.
Quy trình thiết bị tiên tiến, lựa chọn vật liệu kỹ lưỡng và sản xuất hiệu quả, giúp máy biến áp có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, tổn hao thấp, phát xạ cục bộ thấp, độ ồn thấp, chất lượng sản phẩm vượt trội, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, vận hành ổn định và giảm hiệu quả chi phí vận hành của sản phẩm.

|
Sản phẩm Mô hình |
Đánh giá Dung lượng (KVA) |
Điện áp Kết hợp |
Kết nối Biểu tượng |
Tiêu thụ điện (KW) |
Không tải Dòng điện(%) |
Ngắn mạch Điện áp ngắn mạch(%) |
||
|
Cao Điện áp(kV) |
Thấp Điện áp(kV) |
Mất Năng Lượng Khi Không Tải | Tổn hao có tải | |||||
| S11-800/35 | 800 | 35±x5% |
10.5 6.3 3.15 |
Yd11 | 0.98 | 9.40 | 0.65 | 6.5 |
| S11-1000/35 | 1000 | 1.15 | 11.5 | 0.65 | ||||
| S11-1250/35 | 1250 | 1.40 | 13.9 | 0.55 | ||||
| S11-1600/35 | 1600 | 1.69 | 16.6 | 0.45 | ||||
| S11-2000/35 | 2000 | 2.17 | 18.3 | 0.45 | ||||
| S11-2500/35 | 2500 | 2.56 | 19.6 | 0.45 | ||||
| S11-3150/35 | 3150 |
38,5±x2,5% 35±2.5% |
3.04 | 23.0 | 0.45 | 7.0 | ||
| S11-4000/35 | 4000 | 3.61 | 27.3 | 0.45 | ||||
| S11-5000/35 | 5000 | 4.32 | 31.3 | 0.45 | ||||
| SF11-6300/35 | 6300 |
38.5±2x2.5% 35±2x2.5% |
11 10.5 6.6 6.3 3.3 3.15 |
YNd11 | 5.24 | 35.0 | 0.45 | 8.0 |
| SF11-8000/35 | 8000 | 7.20 | 38.4 | 0.35 | ||||
| SF11-10000/35 | 10000 | 8.70 | 45.3 | 0.35 | ||||
| SF11-12500/35 | 12500 | 10.0 | 53.8 | 0.30 | ||||
| SF11-16000/35 | 16000 | 12.1 | 65.8 | 0.30 | ||||
| SF11-20000/35 | 20000 | 14.4 | 79.5 | 0.30 | ||||
| SF11-25000/35 | 25000 | 17.0 | 94.0 | 0.25 | 10.0 | |||
| SF11-31500/35 | 31500 | 20.2 | 112 | 0.25 | ||||











Bản quyền © Công ty TNHH Điện Giang Tô Đỉnh Tân. Mọi quyền được bảo lưu. | Chính sách bảo mật